--

quen nết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen nết

+  

  • Have the bad habit of
    • thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc
      The little boy has got the bad habit of crying when waking up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen nết"
Lượt xem: 738